Có 1 kết quả:
外交 wài jiāo ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngoại giao
Từ điển Trung-Anh
(1) diplomacy
(2) diplomatic
(3) foreign affairs
(4) CL:個|个[ge4]
(2) diplomatic
(3) foreign affairs
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0